Characters remaining: 500/500
Translation

loại hình

Academic
Friendly

Từ "loại hình" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc một phân loại nào đó những đặc điểm chung, nhưng cũng có thể những đặc điểm riêng biệt.

Định nghĩa:

"Loại hình" thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm các đối tượng, sự vật, hay hiện tượng những tính chất tương đồng, giúp chúng ta phân chia phân loại dễ hơn. Trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc phân tích, "loại hình" có thể giúp chúng ta hiểu hơn về đặc điểm chung của một nhóm, từ đó có thể áp dụng vào việc nghiên cứu hay đánh giá.

dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "Loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam rất đa dạng, bao gồm hội họa, điêu khắc, âm nhạc."
    • đây, "loại hình" chỉ các thể loại nghệ thuật khác nhau nhưng đều mang bản sắc văn hóa chung.
  2. Trong khoa học:

    • "Trong sinh học, chúng ta phân chia động vật thành nhiều loại hình khác nhau như động vật xương sống động vật không xương sống."
    • đây, "loại hình" giúp phân loại động vật dựa trên đặc điểm sinh học.
  3. Trong kinh tế:

    • " nhiều loại hình doanh nghiệp như công ty TNHH, công ty cổ phần doanh nghiệp tư nhân."
    • đây, "loại hình" chỉ các kiểu doanh nghiệp khác nhau với cấu trúc quy định pháp lý khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu xã hội, có thể nói về "loại hình gia đình" để chỉ các cấu trúc gia đình khác nhau (gia đình truyền thống, gia đình hiện đại, gia đình đơn thân, v.v.).
  • Trong giáo dục, có thể nói về "loại hình trường học" như trường công lập, trường tư thục, trường quốc tế.
Phân biệt:
  • "Loại hình" khác với "loại" ở chỗ "loại hình" thường nhấn mạnh vào các đặc điểm chung nhóm đó chia sẻ, trong khi "loại" có thể chỉ một đơn vị cụ thể trong nhóm.
  • dụ: "loại hình thể thao" có thể bao gồm tất cả các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, điền kinh; còn "loại thể thao" chỉ một môn cụ thể, chẳng hạn như bóng đá.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Phân loại: chỉ hành động chia nhóm các đối tượng dựa trên các đặc điểm chung.
  • Thể loại: thường dùng trong văn học hoặc nghệ thuật để chỉ các nhóm tác phẩm chung đặc điểm.
  • Mẫu hình: có thể dùng để chỉ một hình thức hoặc mẫu chung trong một lĩnh vực nào đó.
Từ liên quan:
  • Chủng loại: thường chỉ đến các loại sản phẩm hoặc giống khác nhau trong nông nghiệp.
  • Hình thức: có thể liên quan đến cách thức, kiểu dáng bên ngoài của một sự vật.
  1. (triết) d. Phần tử thuộc một loại, trong đó các tính chất riêng đều bình thường nhưng các tính chất chung của loại thể hiện nét thu hút sự chú ý tới mức có thể dùng làm cơ sở cho việc nghiên cứu cả loại.

Words Containing "loại hình"

Comments and discussion on the word "loại hình"